-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'ʤʌmbou</font>'''/==========/'''<font color="red">'ʤʌmbou</font>'''/=====- - - ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 10: =====Máy bay lớn chuyên chở hành khách==========Máy bay lớn chuyên chở hành khách=====+ == Kỹ thuật chung ==+ ===Địa chất===+ =====xe khoan =======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- colossal , cyclopean , elephantine , giant , huge , immense , large , mammoth , mighty , oversized , prodigious , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , enormous , gargantuan , gigantesque , gigantic , herculean , heroic , massive , massy , mastodonic , monster , monstrous , monumental , mountainous , pythonic , stupendous , titanic , tremendous , vast
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ