-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">dis'kΛs</font>'''/=====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">dɪs'kʌs</font>'''/=====- + ===Hình thái từ===+ *Past + PP: [[discussed]]+ *Ving: [[discussing]]==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- altercate , argue , bounce off , canvass , compare notes , confabulate , confer , consider , consult with , contend , contest , converse , debate , deliberate , descant , discept , discourse about , dispute , dissert , dissertate , examine , exchange views on , explain , figure , get together , go into , groupthink , hash over , hold forth , jaw * , kick about , knock around , moot , put heads together , reason about , review , sift , take up , thrash out * , toss around * , ventilate , weigh , bandy , talk over , thrash out , thresh out , toss around , agitate , air , consult , discourse , elaborate , expound , parley , treat
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ