-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Thuộcđịa=====+ =====Thuộc đị+ ==========Kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề)==========Kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề)=====07:14, ngày 7 tháng 1 năm 2013
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antecedents , clearing , dependency , dominion , mandate , new land , offshoot , outpost , possession , protectorate , province , satellite , settlement , subject state , swarm , territory , band , community , group , habituation , installation , palatinate
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
