-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: =====(nghĩa bóng) người gây bạo động, người kích động phong trào chống đối; người gây bất hoà==========(nghĩa bóng) người gây bạo động, người kích động phong trào chống đối; người gây bất hoà=====- =====(quân sự) bom gây cháy; bom lửa=====+ =====(quân sự) bom gây cháy; bom lửa, đồ hỏa công=====- + ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dangerous , demagogic , dissentious , inflammatory , malevolent , provocative , rabble-rousing , seditious , subversive , treacherous , wicked
noun
- agitator , arsonist , criminal , demagogue , demonstrator , firebrand * , insurgent , pyromaniac , rabble-rouser * , rebel , revolutionary , rioter , firebug , inflammatory , subversive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
