-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mặt vạt cạnh (gỗ, đá)===== =====Đường xoi (cột)===== ===Ngoại động từ=== =====V...)
So với sau →14:55, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mặt vát, góc lượn
Giải thích EN: 1. a beveled edge or corner.a beveled edge or corner.2. a groove cut into wood or other materials.a groove cut into wood or other materials.3. the angle between a beveled surface and the axis of a milling cutter.the angle between a beveled surface and the axis of a milling cutter.
Giải thích VN: 1. Mặt vát hoặc góc lượn. 2. Rãnh cắt trên gỗ hoặc các chất liệu khác. 3. Góc giữa bề mặt vát và trục của máy phay.
Tham khảo chung
- chamfer : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
