-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mồ, mả, phần mộ===== =====Nơi chôn vùi===== ::grave of honour ::nơi chôn vùi da...)
So với sau →14:59, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Sự chết, âm ty, thế giới bên kia
Xem brink
- to dig one's own grave
- tự chuốc lấy tai hoạ cho mình, tự đào mồ chôn mình
- to make somebody turn in his grave
- chửi làm bật mồ bật mả ai lên
- never on this side of the grave
- không đời nào, không bao giờ
- from the cradle to the grave
- từ lúc sinh ra đến lúc mất đi, từ lúc chào đời đến lúc vĩnh biệt cõi đời
- as secret as the grave
- kín như bưng
- someone is walking on my grave
- tôi tự nhiên rùng mình
- to have one foot in the grave
- gần đất xa trời
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ