• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường có mái vòm===== =====(kiến trúc) dãy cuốn===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩ...)
    So với sau →

    03:21, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường có mái vòm
    (kiến trúc) dãy cuốn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chuỗi cuốn
    blank arcade
    chuỗi cuốn rỗng
    blank arcade
    chuỗi cuốn trang trí
    blind arcade
    chuỗi cuốn giả
    interlacing arcade
    chuỗi cuốn giao nhau
    cửa vòm cuốn
    dãy cuốn

    Giải thích EN: A row of arches supported by columns.

    Giải thích VN: Một hàng các khung vòm hình cung được đỡ bởi các cột.

    blank arcade
    dãy cuốn giả
    blind arcade
    dãy cuốn giả
    đường có mái vòm
    hành lang/đường dưới mái vòm
    hành lang cuốn

    Giải thích EN: A covered walkway lined with such arches on one or both sides.

    Giải thích VN: Một lối đi đươc che bởi mái vòm một bên hay cả hai bên.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cửa cuốn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dãy mái vòm

    Nguồn khác

    • arcade : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A passage with an arched roof.
    Any covered walk, esp.with shops along one or both sides.
    Archit. a series ofarches supporting or set along a wall.
    Arcaded adj. [F f.Prov. arcada or It. arcata f. Rmc: rel. to ARCH(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X