-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vận động đi lên===== =====Lên, hướng lên; đi lên===== ::an upward glance ::cá...)
So với sau →15:05, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hướng lên
- upward compatibility
- sự tương thích hướng lên
- upward compatible
- tương thích hướng lên
- upward compenent
- thành phần hướng lên
- upward drilling
- sự khoan hướng lên
- upward flow
- dòng hướng lên
- upward reference
- tham chiếu hướng lên
dưới lên
- upward compatibility
- tính tương thích dưới lên
- upward compatible
- tương thích dưới lên
- upward current of air
- luồng không khí từ dưới lên
- upward pressure
- áp lực dưới lên
- upward pressure
- áp lực từ dưới lên
- upward weld
- mối hàn từ dưới lên
- upward welding
- sự hàn (từ dưới) lên
- upward welding in inclined position
- sự hàn nghiêng từ dưới lên
- vertical upward welding
- sự hàn đứng từ dưới lên
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ