-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khả năng tương thích
Giải thích EN: The fact or condition of existing or functioning together; specific uses include: the ability of two or more items or components to exist or function in the same system or environment without mutual interference..
Giải thích VN: Tình trạng cùng tồn tại hay hoạt động; nghĩa thường dùng bao gồm: khả năng của 2 hay nhiều chi tiết hoặc bộ phần có thể cùng tồn tại và hoạt động trong một hệ thống hay môi trường mà không làm ảnh hưởng đến nhau.
- physical compatibility
- khả năng tương thích về mặt vật lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affinity , agreeableness , agreement , amity , congeniality , congruity , consonance , empathy , fit , like-mindedness , rapport , single-mindedness , sympathy , unity
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Y Sinh | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ