-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chịu trách nhiệm (về mặt (pháp lý)..)===== ::to be responsible for [[something...)
So với sau →04:35, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Accountable, answerable, liable, chargeable: The courtdetermined that she was not responsible for her actions.
Reliable, trustworthy, dependable, stable, creditable,accountable, ethical, honest: If teenagers can show that theyare sufficiently responsible, the bank will lend them money fortheir enterprise. 3 executive, leading, authoritative,administrative, important, decision-making, managerial,directorial, principal, chief, top, US front-office: Oliverplayed a responsible role in the running of the company.
Oxford
Tham khảo chung
- responsible : National Weather Service
- responsible : Corporateinformation
- responsible : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ