-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hôi hám, hôi thối===== ::a foul smell ::mùi hôi thối =====Bẩn thỉu, cáu bẩn=...)
So với sau →12:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Play n.
Treachery, chicanery, perfidy, perfidiousness, duplicity,double-dealing, deception, guile, crime, sharp practice,skulduggery, dirty work or business, dirty trick(s); murder,homicide, manslaughter; Colloq hanky-panky: The travellerssuspected foul play when the aeroplane failed to arrive. Thehacked up corpse suggested foul play to Detective LemaŒtre.
Oxford
Adj., n., adv., & v.
Morally polluted;disgustingly abusive or offensive (foul language; foul deeds).6 unfair; against the rules of a game etc. (by fair means orfoul).
Atr. (often foll. by up) cause (an anchor, cable, etc.) to becomeentangled or muddled. b intr. become entangled.
Foully adv. foulness n. [OE ful f.Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ