• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (Hình thái từ)
    Dòng 28: Dòng 28:
    ::những kẻ bất lương nhà nghề khó mà hoà nhập vào cuộc sống lương thiện
    ::những kẻ bất lương nhà nghề khó mà hoà nhập vào cuộc sống lương thiện
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    -
    ::V_ing : Integrating
    +
    ::V_ing : [[Integrating]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    10:15, ngày 21 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hợp thành một thể thống nhất, tích hợp
    to integrate private hospitals into state health system
    hợp nhất các bệnh viện tư vào hệ thống y tế nhà nước
    Chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của
    (toán học) tích phân
    Hoà nhập, hội nhập
    to integrate the foreign refugees into the indigenous community
    hoà nhập những người nước ngoài tị nạn vào cộng đồng bản xứ

    Nội động từ

    Hoà nhập, hội nhập
    the professional malefactors can hardly integrate in the honest life
    những kẻ bất lương nhà nghề khó mà hoà nhập vào cuộc sống lương thiện

    Hình thái từ

    V_ing : Integrating

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp nhất lại
    làm tròn (thành nguyên)
    lấy tích phân
    integrate by parts
    lấy tích phân từng phần
    integrate by substitution
    lấy tích phân bằng phép thế

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm thành nguyên
    tích phân
    integrate by parts
    lấy tích phân từng phần
    integrate by substitution
    lấy tích phân bằng phép thế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Combine, unite, blend, bring or put together, assemble,merge, amalgamate, join, knit, mesh, consolidate, coalesce,fuse; US desegregate: We must integrate all the parts into acoherent whole. Several cultures have been well integrated intoour community.

    Oxford

    V. & adj.

    V.
    Tr. a combine (parts) into a whole. bcomplete (an imperfect thing) by the addition of parts.
    Tr. &intr. bring or come into equal participation in or membership ofsociety, a school, etc.
    Tr. desegregate, esp. racially (aschool etc.).
    Tr. Math. a find the integral of. b (asintegrated adj.) indicating the mean value or total sum of(temperature, an area, etc.).
    Adj.
    Made up of parts.
    Whole; complete.
    Integrable adj.integrability n. integrative adj. [L integrare integrat- makewhole (as INTEGER)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X