-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====( + from) cứu, cứu khỏi, giải thoát===== =====Phân phát thư, phân phối, giao===...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 50: Dòng 50: ::[[to]] [[deliver]] [[the]] [[goods]]::[[to]] [[deliver]] [[the]] [[goods]]::(nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết::(nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết+ ===Hình thái từ===+ *V-ing.[[delivering]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==07:29, ngày 27 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
(kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra)
- to be delivered of
- sinh đẻ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to be delivered of a child
- sinh một đứa con
- to be delivered of a poem
- rặn ra được một bài thơ
- to deliver over
- giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
- to deliver over an estate to one's son
- chuyển nhượng tài sản cho con trai
- to deliver up
- trả lại, giao nộp
- to deliver oneself up
- đầu hàng
- to deliver something up to somebody
- nộp cái gì cho ai
- to deliver battle
- giao chiến
- to deliver the goods
- (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Carry, bring, convey, distribute, give or hand out;purvey, take round; cart, transport: Only in a few places inthe world do they still deliver milk to the door. 2 hand over,give, surrender, cede, yield, make over, relinquish, give up orover, commit, transfer, turn over, resign: We were forced todeliver our children to the enemy as hostages.
Set free,liberate, enfranchise, extricate, release, save, rescue;emancipate, manumit, redeem; disencumber, disburden, ransom:They were delivered from certain death by the arrival of thehelicopter. Modern appliances have delivered millions of womenfrom the drudgery of housework. 4 give, present, utter, read,broadcast; proclaim, announce, declare, set forth, communicate,make known, express, publish, hand over, hand out, promulgate,pronounce, enunciate: He has to deliver a speech tonight. Thepolice delivered an ultimatum to the terrorists. 5 give,administer, inflict, deal, direct, send, launch, impart, throw;cast, hurl, shoot, discharge, fire: He delivered a blow on thechin that knocked me out. The ball was delivered with enormousspeed. 6 bring forth, bear, give birth to, bring into the world:In the next three years, she delivered three more girls.
Oxford
V.tr.
A distribute (letters, parcels, ordered goods, etc.) tothe addressee or the purchaser. b (often foll. by to) hand over(delivered the boy safely to his teacher).
A give birth to (delivered a girl). b (in passive;often foll. by of) give birth (was delivered of a child). cassist at the birth of (delivered six babies that week). dassist in giving birth (delivered the patient successfully).
A (often refl.) utter or recite (an opinion, a speech, etc.)(delivered himself of the observation; delivered the sermonwell). b (of a judge) pronounce (a judgement).
Deliverable adj. deliverer n. [ME f. OF delivrer f.Gallo-Roman (as DE-, LIBERATE)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ