• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận===== ::beyond (past, without) dispute ::không cần...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 46: Dòng 46:
    ::[[to]] [[dispute]] [[every]] [[inch]] [[of]] [[ground]]
    ::[[to]] [[dispute]] [[every]] [[inch]] [[of]] [[ground]]
    ::tranh chấp từng tấc đất
    ::tranh chấp từng tấc đất
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V-ed.[[disputed]]
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==

    08:33, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
    beyond (past, without) dispute
    không cần bàn cãi gì nữa
    the matter is in dispute
    vấn đề đang được bàn cãi
    to hold a dispute on
    tranh luận về (vấn đề gì)
    Cuộc tranh chấp (giữa hai người...)
    Cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến
    to settle a dispute
    dàn xếp một mối bất hoà

    Nội động từ

    Bàn cãi, tranh luận
    to dispute with (against) someone
    bàn cãi với ai
    to dispute on (about) a subject
    bàn cãi về một vấn đề
    Cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà

    Ngoại động từ

    Bàn cãi, tranh luận (một vấn đề)
    Chống lại, kháng cự lại
    to dispute a landing
    kháng cự lại một cuộc đổ bộ
    to dispute the advance of the enemy
    kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch
    Tranh chấp
    to dispute every inch of ground
    tranh chấp từng tấc đất

    Hình thái từ

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    tranh chấp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tranh luận

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tranh luận
    tranh chấp
    business dispute
    tranh chấp thương mại
    demarcation dispute
    tranh chấp giữa các công đoàn
    dispute settlement
    giải quyết tranh chấp
    in dispute
    có mối tranh chấp
    industrial dispute
    tranh chấp chủ thợ
    industrial dispute tribunal
    tòa tranh chấp lao động
    jurisdictional dispute
    sự tranh chấp thẩm quyền công đoàn
    legal dispute
    sự tranh chấp luật pháp
    reconciliation in a labour dispute
    hòa giải tranh chấp chủ thợ
    settle a dispute
    hòa giải cuộc tranh chấp
    settle a dispute [[]] (to...)
    hòa giải cuộc tranh chấp
    tax dispute
    tranh chấp thuế
    trade dispute
    tranh chấp chủ thợ
    trade dispute
    tranh chấp thương mại
    trade dispute
    việc tranh chấp giữa chủ và thợ
    xung đột (về thương mại)

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Argue with or against, question, debate, challenge,impugn, gainsay, deny, oppose, fight (against), object to, takeexception to, disagree with, contest, confute, quarrel with,doubt, raise doubts about, dissent (from): The council disputehis right to build a hotel on that land.
    Argue (about),debate, discuss, quarrel about, wrangle over, differ (on orabout): A bill of rights has occasionally been disputed inParliament.
    N.
    Argument, debate, disagreement, difference (of opinion),controversy, polemic, conflict, quarrel, wrangle, velitation;discussion; Colloq Brit argy-bargy or argie-bargie orargle-bargle: There is a dispute about the runner's eligibilityfor the race.
    Conflict, disturbance, fight, altercation, row,disagreement, brawl, Donnybrook, feud, rumpus, fracas; strife,discord; tiff, velitation, US spat: Four people have beeninjured in the dispute.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. (usu. foll. by with, against) a debate,argue (was disputing with them about the meaning of life). bquarrel.
    Tr. discuss, esp. heatedly (disputed whether it wastrue).
    Tr. question the truth or correctness or validity of(a statement, alleged fact, etc.) (I dispute that number).
    Tr. contend for; strive to win (disputed the crown; disputed thefield).
    Tr. resist (a landing, advance, etc.).
    N.
    Acontroversy; a debate.
    A quarrel.
    A disagreement betweenmanagement and employees, esp. one leading to industrial action.
    (of a workforce) involved inindustrial action.
    Disputant n. disputer n. [ME f. OFdesputer f. L disputare estimate (as DIS-, putare reckon)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X