• (Khác biệt giữa các bản)
    (Đứt mất (cúc áo))
    (Nổi cơn hung hăng)
    Dòng 78: Dòng 78:
    -
    =====Nổi cơn hung hăng=====
     
    -
    ::[[to]] [[fly]] [[over]]
     
    -
    ::nhảy qua
     
    -
    ::[[to]] [[fly]] [[over]] [[fence]]
     
    -
    ::nhảy qua hàng rào
     
    -
    ::[[to]] [[fly]] [[round]]
     
    -
    ::quay (bánh xe)
     
    -
    ::[[to]] [[fly]] [[upon]]
     
    -
    ::(như) to fly at
     
    -
    ::[[as]] [[the]] [[crow]] [[flies]]
     
    -
    Xem [[crow]]
     
    =====The bird has flown=====
    =====The bird has flown=====

    03:30, ngày 30 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con ruồi
    Ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá)
    (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh
    Sự bay; quãng đường bay
    on the fly
    đang bay
    Vạt cài cúc (ở áo)
    Cánh cửa lều vải
    Đuôi cờ
    (sân khấu), ( số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông)
    Bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ)
    (kỹ thuật) (như) fly-wheel
    (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã

    Nội động từ .flew, .flown

    Bay
    Đi máy bay, đáp máy bay
    to fly home
    đáp máy bay về nhà
    Bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau)
    Bay phấp phới, tung bay
    flags are flying
    cờ tung bay phất phới
    Đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước
    It's late, we must fly
    Đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên
    Tung; chạy vùn vụt như bay
    the door flew open
    cửa mở tung
    time flies
    thời gian vùn vụt trôi qua

    Ngoại động từ

    Làm bay phấp phới, làm tung bay
    to fly a flag
    cho cờ tung bay phất phới
    Thả (cho bay)
    to fly pigeons
    thả chim bồ câu
    Lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay
    The bird has flown
    (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi
    to fly to arms

    Xem arm

    to fly the country
    chạy trốn; đi khỏi xứ
    to fly in the face of

    Xem face

    to fly high
    o fly at high game
    Có tham vọng, có hoài bão lớn
    to fly a kite

    Xem kite

    to fly low
    nằm im, lẩn lút
    go fly a kite!
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!
    to let fly

    Xem let

    to make the money fly
    tiêu tiền như rác
    to make the sparks fly
    gây ra sự xung đột
    to fly off the handle
    nổi cơn tam bành
    to send things flying
    hất tung toé
    pigs might fly
    chuyện khó tin nổi
    to fly off at a tangent
    thay đổi ý kiến liên miên

    Tính từ

    (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bay

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ruồi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Take wing, take flight, take to the air, wing, soar, sail,hover; flutter, flit, flap: A stork flew overhead. Daedalustaught Icarus to fly.
    Also, fly away or off. take flight,depart, leave, flee, decamp, bolt, run away or off, escape, make(good) one's escape, take to one's heels, show a clean pair ofheels, rush or nip off or out or away, (make a) run (for it), goor get away or off, abscond, make a getaway, cut and run, beat a(hasty) retreat, take off, scoot, Colloq light out, beat it,clear out or off, skedaddle, scram, US cut out, hightail (it),take it on the lam, take a (run-out) powder, lam out, take tothe hills, take to the woods; Slang Brit scarper, bugger off, USvamoose, blow: She flew off before I could get her telephonenumber.
    Hasten, hurry, rush, run, race, dash, sprint, tear,scamper, scoot, Colloq make tracks: I must fly if I'm to catchthe train.
    Pass (by), elapse, go (by), expire, run itscourse, slip or slide by or away: Time flies quickly whenyou're having fun.
    Aviate, pilot; jet: Parker flies his ownplane. I flew down to Paris with him.
    Fly in the face of.flout, defy, go against, contemn, scorn, scoff at, oppose, go orrun counter to, counter, counteract, countervail, countermine,contradict, contravene, thumb one's nose at, Colloq Brit cock asnook at: His actions fly in the face of conventionalbehaviour.
    Fly off the handle. fly into a rage or fury ortemper or passion, lose one's temper, have a fit or tantrum, befit to be tied, go berserk, go crazy or mad, explode, Colloqlose or blow one's cool, blow one's top, hit or go through theroof, US hit the ceiling, blow one's stack, get worked up(over); Slang blow a fuse or a gasket, flip (one's lid), have ahaemorrhage, Brit flip one's top: Rudolf flies off the handleat the slightest provocation.
    Let fly. a throw, toss, cast,hurl, fling, heave, pitch, lob, sling, chuck, shoot, fire (off),let rip, discharge, launch, propel, let go or off: They let flya volley of arrows. b let go with, let (someone) have it, lashout, vent one's spleen, lose one's temper, burst out or forth,burst into, Colloq pull no punches, tear into: That was thelast straw, and she really let fly at him.
    N.
    Often, Brit flies. flap, fly front, Brit zip, US zipper:He was embarrassed to find his flies were open.
    Fly in theointment. hitch, snag, impediment, obstacle, obstruction,problem, difficulty, drawback, detraction, rub, hindrance,bugbear, bogey, bugaboo, Offensive nigger in the woodpile: Theone fly in the ointment is that my mother won't give mepermission to go.

    Tham khảo chung

    • fly : National Weather Service
    • fly : amsglossary
    • fly : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X