• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    (Giải thích, coi là)
    Dòng 40: Dòng 40:
    ::[[kindly]] [[translate]]
    ::[[kindly]] [[translate]]
    ::xin ông vui lòng giải thích rõ cho ý ông muốn nói
    ::xin ông vui lòng giải thích rõ cho ý ông muốn nói
    -
    ::[[do]] [[not]] [[translate]] [[my]] [[hesitation]] [[as]] [[ill-will]]
    +
    ::[[do]] [[not]] [[translate]] [[my]] [[hesitation]] [[as]] [[ill]]-[[will]]
    ::xin anh đừng coi sự do dự của tôi là thiếu thiện chí
    ::xin anh đừng coi sự do dự của tôi là thiếu thiện chí

    01:22, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dịch, phiên dịch, biên dịch
    to translate an English book into Vietnamese
    dịch một quyển sách tiếng Anh sang tiếng Việt
    Có thể dịch sang thứ tiếng khác
    most poetry doesn't translate well
    thơ phần lớn là không dịch hay được
    Hiểu
    I translated her silence as assent
    tôi hiểu sự im lặng của cô ta có nghĩa là đồng ý
    Chuyển sang, biến thành; thể hiện ra
    to translate emotion into action
    biến tình cảm thành hành động
    to translate dream into reality
    biến ước mơ thành hiện thực
    to translate opetry into music
    chuyển thơ thành nhạc, phổ nhạc thành thơ
    to translate Lenin's teachings into reality
    thực hiện lời dạy của Lê-nin
    It's time to translate our ideas into action
    Đã đến lúc phải thể hiện tư tưởng của chúng ta thành hành động
    Giải thích, coi là
    kindly translate
    xin ông vui lòng giải thích rõ cho ý ông muốn nói
    do not translate my hesitation as ill-will
    xin anh đừng coi sự do dự của tôi là thiếu thiện chí
    Thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận khác
    Truyền lại, truyền đạt lại (bức điện)
    (toán học); (kỹ thuật) cho tịnh tiến

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    dịch, thông dịch
    phân bổ

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    dịch, biên dịch

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tịnh tiến

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biến đổi
    biên dịch
    translate
    dịch, biên dịch
    chuyển đổi
    translate duration
    khoảng thời gian chạy dịch (chuyển đổi)
    dịch
    format translate
    sự diễn dịch dạng thức
    translate
    dịch, biên dịch
    translate duration
    khoảng thời gian chạy dịch (chuyển đổi)
    translate duration
    thời gian dịch
    translate phase
    pha dịch
    translate table
    bảng dịch
    dịch chuyển
    translate duration
    khoảng thời gian chạy dịch (chuyển đổi)
    gán
    thông dịch

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phiên dịch

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Convert, paraphrase, change, rewrite, interpret,transcribe, render, decode, decipher, metaphrase: Can youtranslate this German document?
    Transform, convert, change,mutate, turn, transmute, metamorphose, transubstantiate, alter,transmogrify: Why are people always trying to translate thedross of reality into the gold of dreams? 3 interpret, rewrite,explain, reword, elucidate, spell out: Can you translate thistechnical legal jargon into plain English?
    Transfer, convey,carry, move, transport, forward, ship, send, dispatch ordespatch: Soon after being made bishop of Worcester, he wastranslated to Winchester.

    Oxford

    V.

    Tr. (also absol.) a (often foll. by into) express thesense of (a word, sentence, speech, book, etc.) in anotherlanguage. b do this as a profession etc. (translates for theUN).
    Intr. (of a literary work etc.) be translatable, beartranslation (does not translate well).
    Tr. express (an idea,book, etc.) in another, esp. simpler, form.
    Tr. interpret thesignificance of; infer as (translated his silence as dissent).5 tr. move or change, esp. from one person, place, or condition,to another (was translated by joy).
    Intr. (foll. by into)result in; be converted into; manifest itself as.
    Tr. Eccl.a remove (a bishop) to another see. b remove (a saint's relicsetc.) to another place.
    Tr. Bibl. convey to heaven withoutdeath; transform.
    Tr. Mech. a cause (a body) to move sothat all its parts travel in the same direction. b impartmotion without rotation to.
    Translatable adj.translatability n. [ME f. L translatus, past part. oftransferre: see TRANSFER]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X