-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lau sạch, sự xoá sách, sự chùi sạch===== =====(từ lóng) cái tát, cái quật===== =...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 71: Dòng 71: =====Thanh toán, trả hết (nợ); rửa (nhục)==========Thanh toán, trả hết (nợ); rửa (nhục)=====+ + ===Hình thái từ===+ *Ved : [[wiped]]+ *Ving: [[wiping]]== Xây dựng==== Xây dựng==04:39, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Sometimes, wipe off or out or up. rub, clean (off or outor up), cleanse; dry (off or out or up), dust (off), mop (up),swab, sponge (off or up): For God's sake, wipe your nose!Please wipe the crumbs off the table when you've finishedeating. Stop crying and wipe up the spilt milk. 2 Often, wipeoff. remove, erase, take off or away, get rid of: Wipe thatgrin off your face, stranger.
Oxford
V. & n.
(oftenfoll. by away, off, etc.) a clear or remove by wiping (wipedthe mess off the table; wipe away your tears). b remove oreliminate completely (the village was wiped off the map).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ