-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp===== =====Gia tốc===== ::acceleration [[of...)(→sự tăng tốc)
Dòng 40: Dòng 40: ::[[acceleration]] [[of]] [[a]] [[falling]] [[body]]::[[acceleration]] [[of]] [[a]] [[falling]] [[body]]::sự tăng tốc của vật rơi::sự tăng tốc của vật rơi- ::[[acceleration]] [[of]][[corrolis]]+ ::[[acceleration]] [[of]] corrolis::sự tăng tốc Coriolit::sự tăng tốc Coriolit::[[complementary]] [[acceleration]]::[[complementary]] [[acceleration]]Dòng 50: Dòng 50: ::[[sluggish]] [[acceleration]]::[[sluggish]] [[acceleration]]::sự tăng tốc chậm chạp (lì máy)::sự tăng tốc chậm chạp (lì máy)+ =====tăng tốc==========tăng tốc=====::[[acceleration]] (vs)::[[acceleration]] (vs)06:00, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự tăng tốc
- acceleration of a falling body
- sự tăng tốc của vật rơi
- acceleration of corrolis
- sự tăng tốc Coriolit
- complementary acceleration
- sự tăng tốc Coriolit
- current-control acceleration, starting
- sự tăng tốc dòng
- reference sound acceleration
- sự tăng tốc âm thanh chuẩn
- sluggish acceleration
- sự tăng tốc chậm chạp (lì máy)
tăng tốc
- acceleration (vs)
- sự tăng tốc
- acceleration device
- thiết bị tăng tốc
- acceleration distance
- khoảng cách tăng tốc
- acceleration factor
- hệ số tăng tốc
- acceleration jet
- tia phun tăng tốc
- acceleration jet
- vòi phun tăng tốc
- acceleration lane
- dải tăng tốc
- acceleration lane
- làm đường tăng tốc
- acceleration lane
- làn tăng tốc
- acceleration of a falling body
- sự tăng tốc của vật rơi
- acceleration of corrolis
- sự tăng tốc Coriolit
- acceleration stop
- sự dừng tăng tốc
- acceleration switch
- thiết bị chuyển mạch tăng tốc
- acceleration time
- thời gian tăng tốc
- acceleration tolerance
- sức chịu dựng lực tăng tốc
- complementary acceleration
- sự tăng tốc Coriolit
- current-control acceleration, starting
- sự tăng tốc dòng
- reference sound acceleration
- sự tăng tốc âm thanh chuẩn
- sluggish acceleration
- sự tăng tốc chậm chạp (lì máy)
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ