• /,kɔmpli'mentəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bù, bổ sung
    complementary angle
    góc bù
    complementary colour
    màu kết hợp với một màu nào đó để tạo ra ánh sáng trắng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    Kỹ thuật chung

    bổ sung
    complementary block
    khối bổ sung
    complementary color
    màu bổ sung
    complementary operation
    thao tác bổ sung
    complementary wave
    sóng bổ sung
    bổ túc
    phần bổ sung
    phần bù
    phụ
    phụ vào
    thềm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X