-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kjuə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:42, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
ướp muối
- back-packing cure
- sự ướp muối rồi đóng gói
- brine cure
- sự ướp muối ớt
- delicate cure
- sự ướp muối dịu
- dry-salt cure
- sự ướp muối khô
- dry-salt pumping cure
- sự ướp muối khô ẩm
- Dutch cure
- sự ướp muối khô Hà Lan
- heavy-salt cure
- sự ướp muối khô mặn
- light-salt cure
- sự ướp muối khô nhạt
- mild cure
- sự ướp muối dụi
- Oriental cure
- sự ướp muối kiểu Phương Đông
- pickle cure
- sự ướp muối ướt
- rapid brine cure
- sự ướp muối ẩm nhanh
- round cure
- sự ướp muối cá nguyên con
- split cure
- sự ướp muối cá đã xẻ
- sweet pickle cure
- sự ướp muối thịt ướt và ngọt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ