-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Nổi kem (sữa), nổi váng)
Dòng 39: Dòng 39: =====Nổi kem (sữa), nổi váng==========Nổi kem (sữa), nổi váng=====+ ===Hình thái từ===+ *V_ed: [[creamed]]+ *V_ing: [[creaming]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==03:25, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
váng sữa
- condensed cream
- váng sữa cô đặc
- cultured cream
- váng sữa đặc biệt
- curdle cream
- váng sữa đóng cục
- gassy cream
- váng sữa bọt
- high-fat cream
- váng sữa nhiều chất béo
- low-acid cream
- váng sữa có độ axit thấp
- pan-set cream
- váng sữa lắng
- pasteurized cream
- váng sữa thanh trùng
- ripened cream
- váng sữa lên men
- scalded cream
- váng sữa thanh trùng
- single cream
- váng sữa gầy
- soggy ice cream
- váng sữa nhiều nước
- solid cream
- váng sữa nhiều chất béo
- sour cream
- váng sữa đặc biệt
- sterilized cream
- váng sữa thanh trùng kem đã thanh trùng
- super cream
- váng sữa nhiều chất béo
- thick cream
- váng sữa nhiều chất béo
- whipped cream
- váng sữa đánh tơi
- yeasty cream
- váng sữa bọt
Oxford
N., v., & adj.
A the fatty content of milk whichgathers at the top and can be made into butter by churning. bthis eaten (often whipped) with a dessert, as a cake-filling,etc. (strawberries and cream; cream gateau).
(usu. prec. by the) the bestor choicest part of something, esp.: a the point of an anecdote.b an ‚lite group of people (the cream of the nation).
A a dish or sweet like ormade with cream. b a soup or sauce containing milk or cream. ca full-bodied mellow sweet sherry. d a biscuit with a creamysandwich filling. e a chocolate-covered usu. fruit-flavouredfondant.
Cream bun (or cake) a bun or cake filled or toppedwith cream. cream cheese a soft rich cheese made from unskimmedmilk and cream. cream-coloured pale yellowish white. creamcracker Brit. a crisp dry unsweetened biscuit usu. eaten withcheese. cream-laid (or -wove) laid (or wove) cream-colouredpaper. cream off 1 take (the best or a specified part) from awhole (creamed off the brightest pupils).
= sense 1b of v.cream of tartar purified and crystallized potassium hydrogentartrate, used in medicine, baking powder, etc. cream puff 1 acake made of puff pastry filled with cream.
An ineffectual oreffeminate person. cream soda a carbonated vanilla-flavouredsoft drink. cream tea afternoon tea with scones, jam, andcream. [ME f. OF cre(s)me f. LL cramum (perh. f. Gaulish) &eccl.L chrisma CHRISM]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ