-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 39: Dòng 39: ::[[these]] [[technicians]] [[attend]] [[an]] [[in-service]] [[class]] [[to]] [[graduate]] [[as]] [[official]] [[engineers]]::[[these]] [[technicians]] [[attend]] [[an]] [[in-service]] [[class]] [[to]] [[graduate]] [[as]] [[official]] [[engineers]]::các kỹ thuật viên này theo học một lớp tại chức để lên kỹ sư chính thức::các kỹ thuật viên này theo học một lớp tại chức để lên kỹ sư chính thức+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[graduated]]+ *Ving: [[graduating]]== Xây dựng==== Xây dựng==17:04, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Người hoàn tất một chương trình học, người tốt nghiệp một trường
- a university graduate
- người tốt nghiệp đại học
- a high-school graduate
- người tốt nghiệp trung học
- a graduate in law
- cử nhân luật
- a graduate student
- người theo học chương trình cao học, nghiên cứu sinh
Nội động từ
Chuyển dần dần lên
- high-schools in this city graduate from typewriters to personal computers
- các trường trung học trong thành phố này chuyển dần từ máy đánh chữ lên máy điện toán cá nhân
- these technicians attend an in-service class to graduate as official engineers
- các kỹ thuật viên này theo học một lớp tại chức để lên kỹ sư chính thức
Oxford
N. & v.
A intr. take an academicdegree. b tr. US admit to an academic degree or a certificateof completion of School Studies.
Intr. a (foll. by from) bea graduate of a specified university. b (foll. by in) be agraduate in a specified subject.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ