-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Trục đứng===== =====Người quan trọng nhất, vật trung tâm; (nghĩa bóng) điểm then ch...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 26: Dòng 26: =====(nghĩa bóng) ( + upon) xoay quanh==========(nghĩa bóng) ( + upon) xoay quanh=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Pivoting]]+ *V-ed: [[Pivoted]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==05:31, ngày 24 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
trục
- flexural pivot
- trục xoay uyển chuyển
- pivot anchor bolt
- bù-lông giữa trục
- pivot axis
- trục tâm quay
- pivot axis
- trục trụ quay đứng
- pivot axle
- trục bản lề (rơ móoc)
- pivot center
- trục quay
- pivot center
- trục xoay
- pivot joint
- khớp trục
- pivot pin
- trục bản lề
- pivot pin
- trục quay của chi tiết
- pivot point
- ngõng trục
- pivot shaft
- ngõng trục bản lề
- pivot slewing crane
- cần trục trụ xoay
- pivot spindle
- trục tâm
- pivoted sash (pivot-hung sash)
- khung cửa sổ có trục xoay
- steering knuckle pivot or king pin
- chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe
- truck pivot
- ngõng trục giá chuyển hướng (toa moóc)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ