-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bày ra, sự phô ra===== =====Sự trình diện, sự trình diễn, sự trưng bày; cách trì...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,prezen'teiʃn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==06:08, ngày 26 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
biểu diễn
- advanced function presentation (AFP)
- biểu diễn chức năng nâng cao
- AFP (advancedfunction presentation)
- biểu diễn chức năng cải tiến
- CLIP (callingline identification presentation)
- sự biểu diễn nhận dạng đường gọi
- NAPLPS (NorthAmerican presentation-level protocol syntax)
- cú pháp giao thức mức biểu diễn Bắc Mỹ
- positional presentation
- sự biểu diễn vị trí
- positional presentation system
- hệ thống biểu diễn vị trí
- presentation area
- vùng biểu diễn
- presentation layer
- tầng biểu diễn
- presentation space
- không gian biểu diễn
sự biểu diễn
- CLIP (callingline identification presentation)
- sự biểu diễn nhận dạng đường gọi
- positional presentation
- sự biểu diễn vị trí
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ