-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự phủ sóng
- hemispherical coverage
- sự phủ sóng bán cầu
- spot beam coverage
- sự phủ sóng bằmg chùm điểm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- reportage , analysis , broadcasting , description , inclusion , indemnity , insurance , observed , report , scope
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ