-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ɔ:g'ziljəri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:44, ngày 26 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bổ sung
- auxiliary air
- không khí bổ sung
- auxiliary air intake
- đường nạp khí bổ sung
- auxiliary condenser
- dàn ngưng bổ sung
- auxiliary condenser
- giàn ngưng bổ sung
- auxiliary contour
- đường đồng mức bổ sung
- auxiliary cooling
- làm lạnh bổ sung
- auxiliary cooling
- sự làm lạnh bổ sung
- auxiliary cooling chamber
- buồng làm lạnh bổ sung
- auxiliary ejector
- ejectơ bổ sung
- auxiliary equipment
- thiết bị bổ sung
- auxiliary fan
- quạt bổ sung
- auxiliary refrigerating machine
- máy lạnh bổ sung
- class B auxiliary power
- công suất bổ sung loại B
- class C auxiliary power
- công suất bổ sung loại C
- class D auxiliary power
- công suất bổ sung loại D
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Helping, assisting, supportive, aiding, abetting;helpful, accessory, supplementary: In a well-balanced mind,imagination and understanding are auxiliary to each other. 2subordinate, additional, subsidiary, secondary, ancillary,extra, reserve; accessory: Larger sailing vessels have anauxiliary motor in case the wind fails.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ