• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Phụ, bổ trợ===== ::auxiliary machinery ::máy phụ ::auxiliary verb ::trợ độn...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɔ:g'ziljəri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:44, ngày 26 tháng 12 năm 2007

    /ɔ:g'ziljəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phụ, bổ trợ
    auxiliary machinery
    máy phụ
    auxiliary verb
    trợ động từ

    Danh từ

    Người giúp đỡ, người phụ tá
    (ngôn ngữ học) trợ động từ
    ( số nhiều) quân đội nước ngoài sang giúp đỡ; quân đội đồng minh sang giúp đỡ (ở một nước nào)
    (kỹ thuật) thiết bị phụ, máy phụ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bổ sung
    auxiliary air
    không khí bổ sung
    auxiliary air intake
    đường nạp khí bổ sung
    auxiliary condenser
    dàn ngưng bổ sung
    auxiliary condenser
    giàn ngưng bổ sung
    auxiliary contour
    đường đồng mức bổ sung
    auxiliary cooling
    làm lạnh bổ sung
    auxiliary cooling
    sự làm lạnh bổ sung
    auxiliary cooling chamber
    buồng làm lạnh bổ sung
    auxiliary ejector
    ejectơ bổ sung
    auxiliary equipment
    thiết bị bổ sung
    auxiliary fan
    quạt bổ sung
    auxiliary refrigerating machine
    máy lạnh bổ sung
    class B auxiliary power
    công suất bổ sung loại B
    class C auxiliary power
    công suất bổ sung loại C
    class D auxiliary power
    công suất bổ sung loại D
    bổ trợ
    máy phụ
    phụ trợ
    phụ tùng
    phụ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Helping, assisting, supportive, aiding, abetting;helpful, accessory, supplementary: In a well-balanced mind,imagination and understanding are auxiliary to each other. 2subordinate, additional, subsidiary, secondary, ancillary,extra, reserve; accessory: Larger sailing vessels have anauxiliary motor in case the wind fails.
    N.
    Help, assistance, aid, support, accessory: Knowinganother language is a useful auxiliary in the study of your own.4 helper, assistant, aide, alter ego, supporter, Colloq manFriday, girl Friday: Let me introduce Pat, my auxiliary, whowill help you if I am not available.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    (of a person or thing) that gives help.
    (of services or equipment) subsidiary, additional.
    N. (pl.-ies) 1 an auxiliary person or thing.
    (in pl.) Mil. auxiliarytroops.
    Gram. an auxiliary verb.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X