-
(Khác biệt giữa các bản)(→Vận dụng vụng về, điều khiển vụng về)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">θʌm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:18, ngày 26 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Phần của găng tay bọc ngón tay cái
- to be under somebody's thumb
- bị ai khống chế
- to bite one's thumb at somebody
- lêu lêu chế nhạo ai
- his fingers are all thumbs
- nó vụng về hậu đậu
- thumbs down
- dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)
- thumbs up
- dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)
- be all (fingers and) thumbs
- rất lúng túng, rất vụng về (nhất là khi cầm, điều hành cái gì)
- thumbs up/down
- dấu hiệu tán thành/phản đối
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
All thumbs. awkward, clumsy,maladroit, Colloq butter-fingered, ham-fisted, cack-handed: Iam all thumbs when it comes to threading needles.
Give(something) the thumbs down or turn thumbs down (on). disapprove(of), reject, rebuff, turn down: We turned thumbs down to theidea of a picnic.
Turn or give thumbs up (to). approve (of),accept, welcome, Colloq OK or okay: The boss gave thumbs up toour request for a Christmas party.
Under (one's) thumb. under(one's) control, wrapped (a)round (one's) little finger, in thepalm of (one's) hand, eating out of (one's hand), at (one's)beck and call: She has the directors under her thumb.
Oxford
N. & v.
A a short thick terminal projection on thehuman hand, set lower and apart from the other four andopposable to them. b a digit of other animals corresponding tothis.
V.tr. provide (abook etc.) with these. thumb one's nose = cock a snook (seeSNOOK(1)). thumb-nut a nut shaped for turning with the thumband forefinger. thumbs down an indication of rejection orfailure. thumbs up an indication of satisfaction or approval.under a person's thumb completely dominated by a person.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ