• (Khác biệt giữa các bản)
    (Phần của găng tay bọc ngón tay cái)
    (Vận dụng vụng về, điều khiển vụng về)
    Dòng 27: Dòng 27:
    ::[[to]] [[thumb]] [[the]] [[piano]]
    ::[[to]] [[thumb]] [[the]] [[piano]]
    ::đánh pianô vụng về
    ::đánh pianô vụng về
    -
    ::[[to]] [[thumb]] [[one's]] [[nose]] [[at]] [[somebody]]/[[something]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[be]] [[under]] [[somebody's]] [[thumb]]=====
     +
    ::bị ai khống chế
     +
    =====[[to]] [[bite]] [[one's]] [[thumb]] [[at]] [[somebody]]=====
     +
    ::lêu lêu chế nhạo ai
     +
    =====[[his]] [[fingers]] [[are]] [[all]] [[thumbs]]=====
     +
    ::nó vụng về hậu đậu
     +
    =====[[thumbs]] [[down]]=====
     +
    ::dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)
     +
    =====[[thumbs]] [[up]]=====
     +
    ::dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)
     +
    =====[[be]] [[all]] ([[fingers]] [[and]]) [[thumbs]]=====
     +
    ::rất lúng túng, rất vụng về (nhất là khi cầm, điều hành cái gì)
     +
    =====[[thumbs]] [[up]]/[[down]]=====
     +
    ::dấu hiệu tán thành/phản đối
     +
    =====[[to]] [[thumb]] [[one's]] [[nose]] [[at]] [[somebody]]/[[something]]=====
    ::chế nhạo ai, miệt thị ai, lêu lêu ai
    ::chế nhạo ai, miệt thị ai, lêu lêu ai
    -
    ::[[thumb]] [[a]] [[lift]]
    +
    =====[[thumb]] [[a]] [[lift]]=====
    ::vẫy xe đi nhờ
    ::vẫy xe đi nhờ

    08:22, ngày 26 tháng 12 năm 2007

    /θʌm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngón tay cái
    Phần của găng tay bọc ngón tay cái

    Ngoại động từ

    Giở, lật (trang sách)
    Làm bẩn, làm mòn (cuốn sách.. vì giở nhiều)
    thumbing through the dictionary
    giở qua các trang tự điển
    a well-thumbed copy
    một bản đã cũ mòn nhiều vì giở đi giở lại
    to thumb the pages of a book
    giở qua trang sách
    Vận dụng vụng về, điều khiển vụng về
    to thumb the piano
    đánh pianô vụng về

    Cấu trúc từ

    to be under somebody's thumb
    bị ai khống chế
    to bite one's thumb at somebody
    lêu lêu chế nhạo ai
    his fingers are all thumbs
    nó vụng về hậu đậu
    thumbs down
    dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)
    thumbs up
    dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)
    be all (fingers and) thumbs
    rất lúng túng, rất vụng về (nhất là khi cầm, điều hành cái gì)
    thumbs up/down
    dấu hiệu tán thành/phản đối
    to thumb one's nose at somebody/something
    chế nhạo ai, miệt thị ai, lêu lêu ai
    thumb a lift
    vẫy xe đi nhờ

    Hình Thái Từ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ngón tay cái
    opposing muscle of thumb
    cơ đối ngón tay cái

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngón cái
    ốc tai hồng
    thumb nut
    đai ốc tai hồng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Technical pollex.
    All thumbs. awkward, clumsy,maladroit, Colloq butter-fingered, ham-fisted, cack-handed: Iam all thumbs when it comes to threading needles.
    Give(something) the thumbs down or turn thumbs down (on). disapprove(of), reject, rebuff, turn down: We turned thumbs down to theidea of a picnic.
    Turn or give thumbs up (to). approve (of),accept, welcome, Colloq OK or okay: The boss gave thumbs up toour request for a Christmas party.
    Under (one's) thumb. under(one's) control, wrapped (a)round (one's) little finger, in thepalm of (one's) hand, eating out of (one's hand), at (one's)beck and call: She has the directors under her thumb.
    V.
    Hitchhike, Colloq hitch, US hook a ride: They thumbedtheir way across the country.
    Often, thumb through. leaf(through), flick or flip (through), riffle (through), skim(through), browse (through): I was thumbing through City Lifeand came across your picture, Bernard!
    Thumb (one's) nose at.scoff at, deride, jeer at, mock, dismiss, scorn, flout, becontemptuous of, show contempt for, exhibit defiance for, bedefiant of, contemn, Brit cock a snook at: He has thumbed hisnose at authority all his life.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a short thick terminal projection on thehuman hand, set lower and apart from the other four andopposable to them. b a digit of other animals corresponding tothis.
    Part of a glove etc. for a thumb.
    V.
    Tr. wear orsoil (pages etc.) with a thumb (a well-thumbed book).
    Intr.turn over pages with or as with a thumb (thumbed through thedirectory).
    Tr. request or obtain (a lift in a passingvehicle) by signalling with a raised thumb.
    Tr. use the thumbin a gesture.
    V.tr. provide (abook etc.) with these. thumb one's nose = cock a snook (seeSNOOK(1)). thumb-nut a nut shaped for turning with the thumband forefinger. thumbs down an indication of rejection orfailure. thumbs up an indication of satisfaction or approval.under a person's thumb completely dominated by a person.
    Thumbed adj. (also in comb.). thumbless adj. [OE thuma f. aWG root = swell]

    Tham khảo chung

    • thumb : National Weather Service
    • thumb : amsglossary
    • thumb : Corporateinformation
    • thumb : Chlorine Online
    • thumb : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X