-
(Khác biệt giữa các bản)(→Phần của găng tay bọc ngón tay cái)(→Vận dụng vụng về, điều khiển vụng về)
Dòng 27: Dòng 27: ::[[to]] [[thumb]] [[the]] [[piano]]::[[to]] [[thumb]] [[the]] [[piano]]::đánh pianô vụng về::đánh pianô vụng về- ::[[to]] [[thumb]] [[one's]] [[nose]] [[at]] [[somebody]]/[[something]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[under]] [[somebody's]] [[thumb]]=====+ ::bị ai khống chế+ =====[[to]] [[bite]] [[one's]] [[thumb]] [[at]] [[somebody]]=====+ ::lêu lêu chế nhạo ai+ =====[[his]] [[fingers]] [[are]] [[all]] [[thumbs]]=====+ ::nó vụng về hậu đậu+ =====[[thumbs]] [[down]]=====+ ::dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)+ =====[[thumbs]] [[up]]=====+ ::dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)+ =====[[be]] [[all]] ([[fingers]] [[and]]) [[thumbs]]=====+ ::rất lúng túng, rất vụng về (nhất là khi cầm, điều hành cái gì)+ =====[[thumbs]] [[up]]/[[down]]=====+ ::dấu hiệu tán thành/phản đối+ =====[[to]] [[thumb]] [[one's]] [[nose]] [[at]] [[somebody]]/[[something]]=====::chế nhạo ai, miệt thị ai, lêu lêu ai::chế nhạo ai, miệt thị ai, lêu lêu ai- ::[[thumb]] [[a]] [[lift]]+ =====[[thumb]] [[a]] [[lift]]=====::vẫy xe đi nhờ::vẫy xe đi nhờ08:22, ngày 26 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
All thumbs. awkward, clumsy,maladroit, Colloq butter-fingered, ham-fisted, cack-handed: Iam all thumbs when it comes to threading needles.
Give(something) the thumbs down or turn thumbs down (on). disapprove(of), reject, rebuff, turn down: We turned thumbs down to theidea of a picnic.
Turn or give thumbs up (to). approve (of),accept, welcome, Colloq OK or okay: The boss gave thumbs up toour request for a Christmas party.
Under (one's) thumb. under(one's) control, wrapped (a)round (one's) little finger, in thepalm of (one's) hand, eating out of (one's hand), at (one's)beck and call: She has the directors under her thumb.
Oxford
N. & v.
A a short thick terminal projection on thehuman hand, set lower and apart from the other four andopposable to them. b a digit of other animals corresponding tothis.
V.tr. provide (abook etc.) with these. thumb one's nose = cock a snook (seeSNOOK(1)). thumb-nut a nut shaped for turning with the thumband forefinger. thumbs down an indication of rejection orfailure. thumbs up an indication of satisfaction or approval.under a person's thumb completely dominated by a person.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ