-
(Khác biệt giữa các bản)(→trắng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'lu:nə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:41, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
trắng
- LEM (lunarexcursion module)
- môđun thám hiểm mặt trăng
- LLV (lunarlogistics vehicle)
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- LM (lunarmodule)
- môđun mặt trăng (tàu vũ trụ)
- lunar artificial satellite
- vệ tinh nhân tạo mặt trăng
- lunar corona
- tán mặt trăng
- lunar day
- ngày mặt trăng
- lunar exploration module
- môđun thám hiểm mặt trăng
- lunar halo
- quầng mặt trăng
- lunar landing
- đổ bộ xuống mặt trăng
- lunar logistics vehicle (LLV)
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- lunar module
- môđun mặt trăng
- LUnar Night time Survival Study (LUNISS)
- nghiên cứu khảo sát ban đêm của mặt trăng
- lunar orbit
- quỹ đạo mặt trăng
- lunar propagation
- sự lan truyền mặt trăng
- lunar satellite
- vệ tinh mặt trăng
- lunar spring-board effect
- hiệu ứng ván nhún mặt trăng
- lunar surface
- bề mặt mặt Trăng
- lunar tidal wave
- sóng triều (theo tuần trăng)
- lunar tide
- triều (lên theo) trăng
- lunar tides
- triều Mặt trăng
- lunar year
- năm mặt trăng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ