-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Danh từ)
Dòng 11: Dòng 11: =====( số nhiều) phụ phí, công tác phí==========( số nhiều) phụ phí, công tác phí=====- ::[[at]] [[the]] [[expense]] [[of]] [[one's]] [[life]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[at]] [[the]] [[expense]] [[of]] [[one's]] [[life]]=====::trả giá bằng sinh mệnh của mình::trả giá bằng sinh mệnh của mình- ::[[at]] [[the]] [[expense]] [[of]] [[somebody]]+ =====[[at]] [[the]] [[expense]] [[of]] [[somebody]]=====::do ai trả tiền phí tổn::do ai trả tiền phí tổn- + ::(nghĩa bóng) không có lợi cho ai; làm cho ai mất uy tín- =====(nghĩa bóng) không có lợi cho ai; làm cho ai mất uy tín=====+ =====[[to]] [[get]] [[rich]] [[at]] [[somebody's]] [[expense]]=====- ::[[to]] [[get]] [[rich]] [[at]] [[somebody's]] [[expense]]+ ::làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của ai::làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của ai- ::[[to]] [[laugh]] [[at]] [[somebody's]] [[expense]]+ =====[[to]] [[laugh]] [[at]] [[somebody's]] [[expense]]=====::cười ai::cười ai- ::[[to]] [[live]] [[at]] [[someone's]] [[expense]]+ =====[[to]] [[live]] [[at]] [[someone's]] [[expense]]=====::ăn bám vào ai::ăn bám vào ai06:43, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chi tiêu
- expense account
- bản kê khai chi tiêu
- expense account
- bảng kê khai chi tiêu
- expense account
- tài khoản chi tiêu
- expense budget
- ngân sách chi tiêu
- expense constant
- số chi tiêu thường xuyên
- expense constant
- sổ chi tiêu thường xuyên
- expense cost
- phí tổn chi tiêu
- expense preference
- sự ưu tiên chi tiêu
- expense preference
- sự ưu tiên chi tiêu (trong công việc quản lý xí nghiệp)
- expense preference
- ưu tiên chỉ tiêu
- expense statement
- bảng báo cáo chi tiêu
- general expense
- chi tiêu thường ngày
- miscellaneous expense
- chi tiêu vặt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Often, expenses. payment, costs, outlay, outgoings,disbursement, expenditure, spending, out-of-pocket (expenses);cost, price, charge, fee, rate: Keep your expenses to aminimum. Expenses for travel and entertainment will bereimbursed by the company. 2 detriment, sacrifice, cost, loss,impairment, ruin, destruction: They continue to smoke at theexpense of their health.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ