• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thành phố, thành thị, đô thị===== =====Dân thành thị===== =====( the City) trung tâm thư...)
    (( City) ( định ngữ))
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====( City) ( định ngữ)=====
    =====( City) ( định ngữ)=====
    -
    ::[[a]] [[city]] [[man]]
     
    -
    ::nhà kinh doanh, doanh nhân
     
    -
    ::[[city]] [[articles]]
     
    -
    ::những bài báo bàn về thương nghiệp và tài chính
     
    -
    ::[[city]] [[editor]]
     
    -
    ::người phụ trách mục tài chính (trong một tờ báo)
     
    -
    ::[[city]] [[desk]]
     
    -
    ::ban phụ trách chuyên mục tài chính của một tờ báo
     
    -
    ::[[Celestial]] [[City]], [[Heavenly]] [[City]], [[City]] [[of]] [[God]]
     
    -
    ::thiên đường
     
    -
    ::[[city]] [[state]]
     
    -
    ::thành phố độc lập và có chủ quyền như một nước
     
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    02:49, ngày 29 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thành phố, thành thị, đô thị
    Dân thành thị
    ( the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn
    ( định ngữ) (thuộc) thành phố
    ( City) ( định ngữ)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thành phố (lớn)
    thành thị

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đô thị

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dân thành thị
    thành phố
    central city
    thành phố trung tâm
    city bank
    ngân hàng thành phố
    city credit co-operatives
    hợp tác xã tín dụng thành phố
    city guide
    sách chỉ dẫn thành phố
    city package
    suất du lịch thành phố được bao trọn (trọn gói)
    city pair
    cặp thành phố
    city planning commission
    ủy ban quy hoạch thành phố
    city sanitation measures
    các biện pháp vệ sinh môi trường thành phố
    city scape
    quang cảnh thành phố
    city state
    thành phố tự trị (độc lập và có chủ quyền như một nước)
    city terminal
    trạm vé trong thành phố
    city ticket office
    văn phòng bán vé trong thành phố
    city toll
    thuế của thành phố
    city tour
    chuyến du lịch thành phố
    consumer city
    thành phố tiêu dùng
    gateway city
    thành phố cửa ngõ
    host city
    thành phố chủ nhà
    modern city planning
    quy hoạch thành phố hiện đại
    trading city
    thành phố thương mại

    Nguồn khác

    • city : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Metropolis, municipality, borough, burgh; conurbation,megalopolis; Brit urban district; see, diocese, bishopric; NewZealand urban area; Colloq town, US burg, big apple: We gave upour flat in the city and moved to the country.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a a large town. b Brit. (strictly) a towncreated a city by charter and containing a cathedral. c US amunicipal corporation occupying a definite area.
    (the City) athe part of London governed by the Lord Mayor and theCorporation. b the business part of this. c commercialcircles; high finance.
    (attrib.) of a city or the City.
    (cityeditor) US the editor dealing with local news. city father(usu. in pl.) a person concerned with or experienced in theadministration of a city. city hall US municipal offices orofficers. city manager US an official directing theadministration of a city. city page Brit. the part of anewspaper or magazine dealing with the financial and businessnews. city slicker usu. derog.
    A smart and sophisticatedcity-dweller.
    A plausible rogue as found in cities.city-state esp. hist. a city that with its surroundingterritory forms an independent state.
    Cityward adj. & adv.citywards adv. [ME f. OF cit‚ f. L civitas -tatis f. civiscitizen]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X