-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 19: Dòng 19: ::chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở Niu-tơn::chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở Niu-tơn::[[to]] [[owe]] [[somebody]] [[a]] [[grudge]]::[[to]] [[owe]] [[somebody]] [[a]] [[grudge]]- ::như grudge+ ::như [[grudge]]::[[the]] [[world]] [[owes]] [[one]] [[a]] [[living]]::[[the]] [[world]] [[owes]] [[one]] [[a]] [[living]]- ::như world+ ::như [[world]]+ ===Hình thái từ===+ *V_ed : [[owed]]+ *V_ing : [[owing]]== Kinh tế ==== Kinh tế ==08:58, ngày 4 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.tr.
A be under obligation (to a person etc.) to pay orrepay (money etc.) (we owe you five pounds; owe more than I canpay). b (absol., usu. foll. by for) be in debt (still owe formy car).
(often foll. by to) render (gratitude etc., a personhonour, gratitude, etc.) (owe grateful thanks to).
(usu.foll. by to) be indebted to a person or thing for (we owe toNewton the principle of gravitation).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ