-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bộ thông gió, máy thông gió; quạt máy, quạt điện===== =====Cửa sổ thông gió (ô tô)...)
Dòng 93: Dòng 93: =====Med. = RESPIRATOR 2.==========Med. = RESPIRATOR 2.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + ==Y Sinh==+ ===Nghĩa chuyên nghành===+ =====Máy thở, máy trợ thở=====+ + + [[Category:Y Sinh]]08:15, ngày 14 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
quạt thông gió
- built-in ventilator
- quạt thông gió gắn sẵn
- ceiling ventilator
- quạt thông gió trên trần
- centrifugal ventilator
- quạt thông gió ly tâm
- integral ventilator
- quạt (thông gió) gắn sẵn
- integral ventilator
- quạt (thông gió) tích hợp
- integral ventilator [fan]
- quạt thông gió gắn sẵn
- rotating ventilator
- quạt thông gió roto
- rotating ventilator
- quạt thông gió rôto
- stationary ventilator
- quạt thông gió cố định
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ