-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">kən'sistəns</font>'''/)(→/'''<font color="red">kən'sistənsi</font>'''/)
Dòng 4: Dòng 4: =====/'''<font color="red">kən'sistənsi</font>'''/==========/'''<font color="red">kən'sistənsi</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==15:30, ngày 20 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
độ quánh
Giải thích EN: The degree of flow or workability of concrete when analyzed by a compacting factor test..
Giải thích VN: Mức độ đậm đặc hoặc độ cứng có thể của bê tông khi phân tích độ rắn của chúng.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ