-
(đổi hướng từ Equations)
Toán & tin
phương trình
- accessory differential equation
- phương trình vi phân liên hợp
- adjoint difference equation
- phương trình sai phân liên hợp
- adjoint of a differential equation
- phương trình vi phân liên hợp
- approximate equation
- phương trình xấp xỉ
- arithmetic equation
- phương trình số học
- associated integral equation
- phương trình tích phân liên đới
- auxiliary differential equation
- phương trình bổ trợ
- auxiliary equation
- phương trình bổ trợ
- backward equation
- phương trình lùi
- besse's equation
- phương trình betsen
- binomial equation
- phương trình nhị thức
- Biot-Fourier equation
- phương trình Biot-Fourier
- biquadratic equation
- phương trình trùng phương
- Boltzmann equation
- phương trình Boltzmann
- canonical differential equation
- phương trình vi phân chính tắc
- cauchy's problem for the wave equation
- bài toán côsi đối với phương trình truyền sóng
- characteristic equation
- phương trình đặc trưng
- characteristic number of a differential equation
- nghiệm đặc trưng của phương trình vi phân
- characteristic partial differential equation
- phương trình vi phân riêng đặc trưng
- clairaut's equation
- phương trình Cờlêrô
- Clapeyron equation
- phương trinh Clapeyron-Clausius
- Clapeyron equation
- phương trình Clausius-Clapeyron
- Clapeyron-Clausius equation
- phương trình Clapeyron-Clausius
- class equation .
- phương trình lớn
- Clausius equation
- phương trình Clausius
- Clausius-Clapeyron equation
- phương trinh Clapeyron-Clausius
- Clausius-Clapeyron equation
- phương trình Clausius-Clapeyron
- Clausius-Mosotti equation
- phương trình Clausius-Mosotti
- Clausius-Mosotti-Lorentz-Lorenz equation
- phương trình Clausius-Mosotti-Lorentz-Lonrenz
- comparison equation
- phương trình so sánh
- compatibility equation
- phương trình tương thích
- conditional equation
- phương trình có điều kiện
- confluent hypergeometric equation
- phương trình siêu bội hợp lưu
- congruence equation
- phương trình đồng dư
- corollary equation
- phương trình hệ quả
- cubic equation
- phương trình bậc ba
- cyclic equation
- phương trình cyclic
- darboux's equation
- phương trình Đacbu
- defective equation
- phương trình hụt nghiệm
- delay differential equation
- phương trình vi phân trễ
- depressed equation
- phương trình hụt nghiệm
- derived equation
- phương trình dẫn xuất
- difference equation
- phương trình sai phân
- difference equation
- phương trình vi sai
- diophante's equation
- phương trình Điôphăng
- dirichlet 's problem for poison' s equation
- bài toán đirisơlê đối với phương trình poatxông
- discriminant of a quadratic equation in two variables
- biệt số của phương trình bậc hai có hai biến
- discriminant of an equation of third degree
- biệt thức của phương trình bậc ba
- dominating equation
- phương trình bội
- eigen value equation
- phương trình giá trị riêng
- elliptical equation
- phương trình eliptic
- equation in line coordinates
- phương trình theo tọa độ đường
- equation in plane coordinates
- phương trình theo tọa độ mặt
- equation in point coordinates
- phương trình theo tọa độ điểm
- equation members
- số hạng của phương trình
- equation of a curve
- phương trình đường cong
- equation of compatibility
- phương trình tương thích
- equation of conditions
- phương trình các điều kiện
- equation of equilibrium
- phương trình cân bằng
- equation of first degree
- phương trình đơn giản
- equation of higher degree
- phương trình bậc cao
- equation of the tangent
- phương trình tiếp tuyến
- equation of time
- phương trình thời gian
- equation of varied flow
- phương trình biến lưu
- equation solvable by radical
- phương trình giải được bằng căn thức
- equation solver
- bộ giải phương trình
- equation type setting in
- phương trình toán
- estimating equation
- phương trình ước lương
- exponential equation
- phương trình hàm mũ
- exponential equation
- phương trình số mũ
- first order integro differential equation
- phương trình vi tích phân cấp một
- formulation (ofequation)
- lập phương trình
- forward equation
- phương trình tiến
- functional equation
- phương trình hàm
- Galois group of an equation
- nhóm Galoa của một phương trình
- gauss's equation
- phương trình gauxơ
- general equation of the circle
- phương trình tổng quát của đường tròn
- Gibbs-Helmholtz equation
- phương trình Gibbs-Helmholtz
- Ginn equation
- phương trình Ginn
- graph of an equation
- đồ thị của một phương trình
- high-order equation
- phương trình bâc cao
- homogeneous equation
- phương trình đồng nhất
- homogeneous integral equation
- phương trình tích phân thuần nhất
- homogeneous' differential equation
- phương trình vi phân thuần nhất
- Humphries equation
- phương trình Humphries
- Huttig equation
- phương trình Huttig
- hyperbolic equation
- phương trình hyperbolic
- hypergeometric differential equation
- phương trình vi phân thuần nhất
- hypergeometric equation
- phương trình siêu bội
- hypergeometric integral equation
- phương trình tích phân thuần nhất
- imaginary equation
- phương trình ảo
- incompatible equation, inconsistent equations
- các phương trình không tương đương
- indeterminate equation
- phương trình vô định
- integral equation of the first kind
- phương trình tích phân loại 1
- intercept form of the equation of a straight line
- phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
- intercept form of the equation of a straight line
- phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
- irrational equation [[]].
- phương trình vô tỷ
- irreducible equation
- phương trình không khả quy
- jacobi's equation
- phương trình jacobi
- Josephson equation
- phương trình Josephson
- Lagrange equation
- Phương trình Largrange
- lagrange's equation
- phương trình lagơrăng
- Lagrangeư's equation of motion
- phương trình chuyển động Lagrange
- Laplace's differential equation
- phương trình vi phân Laplace
- laplace's equation
- phương trình Laplaxơ
- linear algebraic equation
- phương trình đại số tuyến tính
- linear difference equation
- phương trình vi phân tuyến tính
- linear differential equation
- phương trình vi phân tuyến tính
- linear homogeneous equation
- phương trình thuần nhất tuyến tính
- linear integral equation
- phương trình tích phân tuyến tính
- linear integral equation (ofthe 1st, 2nd, 3rd kind)
- phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3
- link equation
- phương trình liên kết
- Liouville equation
- phương trình Liouville
- literal equation
- phương trình có hệ số bằng chữ
- logarithmic equation
- phương trình loga
- machine equation
- phương trình máy
- membrane equation
- phương trình màng
- method of solving equation
- phương pháp giải phương trình
- Mie-Gruneisen equation
- phương trình Mie-Gruneisen
- minimal equation
- phương trình cực tiểu
- mixed boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ
- modular equation
- phương trình modula
- momentum equation
- phương trình momen
- Morgan equation
- phương trình Morgan
- multigrade equation
- phương trình nhiều bậc
- natural equation of a curve
- phương trình tự nhiên đường cong
- Navier-Stockes equation
- phương trình Navier-Stokes
- neumann's boundary problem for poisson's equation
- bài toán biên nôiman đối với phương trình poatxông
- neumann's boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên nôiman đối với phương trình laplaxơ
- non-homogeneous linear differential equation
- phương trình tuyến tính không thuần nhất
- non-integrable equation
- phương trình không khả thi
- non-linear differential equation
- phương trình vi phân phi tuyến
- nonlinear equation
- phương trình phi tuyến
- normal equation
- phương trình chuẩn tắc
- NORMAL FORM OF THE EQUATION OF A LINE
- dạng của phương trình một đường thẳng
- normalized equation
- phương trình chuẩn hóa
- numerical equation
- phương trình bằng số
- on the left of the equation
- vế trái của phương trình
- order of a differential equation
- cấp phương trình vi phân
- original equation
- phương trình xuất phát
- partial derivative equation
- phương trình đạo hàm riêng
- partial difference equation
- phương trình sai phân riêng
- partial differential equation
- phương trình đạo hàm riêng
- permanence of a functional equation
- tính không đổi của một phương trình hàm
- perturbation equation
- phương trình nhiễu loạn
- polar equation
- phương trình cực
- quadratic equation
- phương trình bậc 2
- quartic equation
- phương trình bậc 4
- quartic equation
- phương trình bậc bốn
- quintic equation
- phương trình bậc 5
- quintic equation
- phương trình bậc năm
- Ramsay-Shields-Eotvos equation
- phương trình Ramsay-Shields-Eotvos
- rayleigh-line equation
- phương trình đường Rayleigh
- reciprocal differential equation
- phương trình vi phân thuận nghịch
- reciprocal equation
- phương trình thuận nghịch
- reduced (characteristic) equation
- phương trình đặc trưng rút gọn
- reduced cubic equation
- phương trình bậc 3 rút gọn
- reducible differential equation
- phương trình vi phân khả quy
- reducible equation
- phương trình khả quy
- redundant equation
- phương trình thừa nghiệm
- resolvent equation
- phương trình giải thức
- rheologic equation
- phương trình lưu biến
- rheological equation
- phương trình lưu biến
- root of an equation
- nghiệm phương trình
- satisfy an equation
- nghiệm đúng một phương trình
- satisfy an equation
- thỏa mãn một phương trình
- second order differential equation
- phương trình vi phân cấp 2
- second order integro-differential equation
- phương trình vi tích phân cấp 2
- second order linear differential equation
- phương trình vi phân tuyến tính cấp 2
- secular equation
- phương trình đặc trưng
- separable equation
- phương trình biến tách được
- simple equation
- phương trình đơn giản
- simultaneous equation
- phương trình trập
- solution of a differential equation
- nghiệm của phương trình vi phân
- solution of an integral equation
- nghiệm của phương trình tích phân
- strain-optical equation
- phương trình biến dạng quang
- tangential equation
- phương trình tiếp tuyến
- tangential equation of a surface
- phương trình tiếp tuyến của một mặt cong
- three moment equation
- phương trình ba momen
- total difference equation
- phương trình sai phân toàn phần
- total differential equation
- phương trình vi phân toàn phần
- total equation
- phương trình toàn phần
- trigonometric equation
- phương trình lượng giác
- trinomial equation
- phương trình tam thức
- unicursal equation
- phương trình đơn hoạch
- universal resistance equation
- phương trình trở phổ dụng
- universal velocity equation
- phương trình vận tốc phổ dụng
- unknown in an equation
- ẩn trong phương trình
- wave differential equation
- phương trình sóng vi phân
Kinh tế
phương trình
- accounting equation
- phương trình kế toán
- behavioural equation
- phương trình hành vi
- budget equation
- phương trình ngân sách
- Cambridge equation
- phương trình Cambridge
- differential equation
- phương trình vi phân
- equation of exchange
- phương trình giao dịch
- equation of exchange
- phương trình trao đổi
- equation of international demand
- phương trình (mức) cầu quốc tế
- equation of international demand
- phương trình cầu quốc tế
- equation of state
- phương trình trạng thái
- estimating equation
- phương trình ước lượng
- first order differential equation
- phương trình vi phân cấp 1
- fisher equation
- phương trình Fisher
- quadratic equation
- phương trình bậc hai
- quantity equation of exchange
- phương trình số lượng giao hoán
- quantity equation of exchange
- phương trình số lượng giao hoán (của tiền tệ)
- simple equation
- phương trình bậc nhất
- transaction equation
- phương trình giao dịch, trao đổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- comparison , equalization , mathematical statement , equality , equivalency , par , parity , sameness
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ