-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được===== =...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">¸ækwi´ziʃən</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->03:16, ngày 26 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dò sóng
Giải thích EN: The detection of a desired radio signal or broadcast emission, usually by adjusting an antenna or telescope..
Giải thích VN: Việc dò sóng radio hoặc TV bằng cách điều chỉnh ăng ten.
sự thu nhận
- acquisition of signal-AOS
- sự thu nhận tín hiệu
- automatic data acquisition (ADA)
- sự thu nhận dữ liệu tự động
- carrier acquisition
- sự thu nhận sóng mang
- image acquisition
- sự thu nhận hình ảnh
- information acquisition
- sự thu nhận thông tin
- measurement data acquisition
- sự thu nhận dữ liệu đo
- source data acquisition
- sự thu nhận dữ liệu nguồn
- target acquisition
- sự thu nhận mục tiêu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ