-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">tə´wɔ:dz</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->17:30, ngày 27 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác toward
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Prep.
Toward, in the direction of, to; for, so as to approachor near, on the way or road to: She turned towards me. I'dappreciate a lift if you're going towards Aston Clinton. 2toward, to, for, as a help to, supporting, promoting, assisting:We welcome any contribution towards the charitable works of ourorder. 3 toward, near, nearing, close to, approaching, shortlybefore: Towards the close of day, the cattle wander back to thebarns.
tác giả
squallA lionheart, Nguyễn Hưng Hải, chiến thần bắn tỉa - one shot one kill, Nguyen Tuan Huy, Admin, Luong Nguy Hien, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ