-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(đóng góp từ Damp tại CĐ Kythuatđóng góp từ Damp tại CĐ Kinhte)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">dæmp</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 52: Dòng 50: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự giảm xóc=====+ =====sự giảm xóc======= Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====làm tắt dần=====+ =====làm tắt dần======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 63: Dòng 61: == Vật lý==== Vật lý==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====làm giảm rung=====+ =====làm giảm rung======= Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====không khí ẩm thấp=====+ =====không khí ẩm thấp======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====khí mỏ=====+ =====khí mỏ=====- =====độ ẩm=====+ =====độ ẩm=====- =====làm ẩm=====+ =====làm ẩm=====- =====làm ẩm chống nóng=====+ =====làm ẩm chống nóng=====''Giải thích EN'': [[The]] [[reduction]] [[of]] [[fire]] [[in]] [[a]] [[furnace]] [[when]] [[damp]] [[coals]] [[or]] [[ashes]] [[are]] [[placed]] [[on]] [[the]] [[fire]] [[bed]].''Giải thích EN'': [[The]] [[reduction]] [[of]] [[fire]] [[in]] [[a]] [[furnace]] [[when]] [[damp]] [[coals]] [[or]] [[ashes]] [[are]] [[placed]] [[on]] [[the]] [[fire]] [[bed]].Dòng 84: Dòng 82: ''Giải thích VN'': Giảm sức nóng trong lò bằng lớp than hay tro phía dưới lò.''Giải thích VN'': Giảm sức nóng trong lò bằng lớp than hay tro phía dưới lò.- =====làm giảm=====+ =====làm giảm=====- =====làm nhụt=====+ =====làm nhụt=====- =====làm ướt=====+ =====làm ướt=====- =====ẩm=====+ =====ẩm=====- =====ẩm ướt=====+ =====ẩm ướt=====- =====sự ẩm ướt=====+ =====sự ẩm ướt=====- =====sự cản dịu=====+ =====sự cản dịu=====- =====sự chống rung=====+ =====sự chống rung=====- =====sự hãm=====+ =====sự hãm=====- =====sự làm nhụt=====+ =====sự làm nhụt=====- =====sự tắt=====+ =====sự tắt=====- =====sự tắt dần=====+ =====sự tắt dần======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====ẩm thấp=====+ =====ẩm thấp=====- =====ẩm ướt=====+ =====ẩm ướt=====- =====độ ẩm=====+ =====độ ẩm=====- =====sự ẩm ướt=====+ =====sự ẩm ướt======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 153: Dòng 151: =====Damply adv. dampness n. [ME f. MLG, = vapour etc., OHGdampf steam f. WG]==========Damply adv. dampness n. [ME f. MLG, = vapour etc., OHGdampf steam f. WG]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Vật lý]]+ [[Thể_loại:Y học]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]14:23, ngày 7 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Oxford
Adj., n., & v.
Diffusedmoisture in the air, on a surface, or in a solid, esp. as acause of inconvenience or danger.
(often foll. bydown) a take the force or vigour out of (damp one's enthusiasm).b make flaccid or spiritless. c make (a fire) burn lessstrongly by reducing the flow of air to it.
Damply adv. dampness n. [ME f. MLG, = vapour etc., OHGdampf steam f. WG]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
