-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'vɔiidʒ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->/'vɔidʤ//'vɔidʤ/+ ==Thông dụng====Thông dụng==01:35, ngày 9 tháng 6 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chuyến đi
- broken voyage
- chuyến đi biển lỗ vốn
- contractual voyage
- chuyến đi theo quy định hợp đồng
- delay of voyage
- hoãn chuyến đi biển
- inbound voyage
- chuyến (đi) về
- maiden voyage
- chuyến đi biển đầu tiên
- maiden voyage
- chuyến đi biển đầu tiên (của tàu...)
- round voyage
- chuyến đi (biển) khứ hồi
- round voyage insurance
- bảo hiểm cho chuyến đi (biển) khứ hồi
- round voyage insurance
- bảo hiểm toàn chuyến đi
- round voyage premium
- phí bảo hiểm cho toàn chuyến đi
- sea voyage
- chuyến đi đường biển
- voyage clause
- điều khoản chuyến đi
- voyage clause
- điều khoản chuyến đi (bảo hiểm đường biển)
- voyage policy
- thời gian chuyến đi biển
- voyage time
- thời gian của chuyến đi biển
cuộc hành trình
- bottomry voyage
- cuộc hành trình mạo hiểm (của một chiếc thuyền)
- frustration of the voyage
- sự trắc trở cuộc hành trình (tàu biển...)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ