-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'hΔŋgri</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==16:58, ngày 15 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Famished, starved, starving, ravenous, voracious, empty,hollow, Colloq chiefly Brit peckish: I'm hungry enough to eat ahorse.
Craving, covetous, eager, avid, greedy, keen,yearning, desirous, longing, hungering, thirsting, starving,dying, Colloq hankering: Marooned for years, Crusoe was hungryfor the sight of another human being. 3 acquisitive, greedy,thirsty, insatiable, deprived: The parched, hungry earth drankup the rain.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ