-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">[faul]</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->09:45, ngày 16 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Play n.
Treachery, chicanery, perfidy, perfidiousness, duplicity,double-dealing, deception, guile, crime, sharp practice,skulduggery, dirty work or business, dirty trick(s); murder,homicide, manslaughter; Colloq hanky-panky: The travellerssuspected foul play when the aeroplane failed to arrive. Thehacked up corpse suggested foul play to Detective LemaŒtre.
Oxford
Adj., n., adv., & v.
Morally polluted;disgustingly abusive or offensive (foul language; foul deeds).6 unfair; against the rules of a game etc. (by fair means orfoul).
Atr. (often foll. by up) cause (an anchor, cable, etc.) to becomeentangled or muddled. b intr. become entangled.
Foully adv. foulness n. [OE ful f.Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ