-
(Khác biệt giữa các bản)(→To while away lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ))(→Lúc, chốc, lát)
Dòng 32: Dòng 32: ::[[to]] [[be]] [[worth]] [[[one's]]] [[while]]::[[to]] [[be]] [[worth]] [[[one's]]] [[while]]::bõ công, đáng làm::bõ công, đáng làm+ ::[[Take]] [[a]] [[while]]+ :: Mất một lúc+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===03:55, ngày 26 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Lúc, chốc, lát
- after a while
- một lát sau
- a long while
- một lúc lâu, một thời gian dài
- in a little while
- ngay
- for a long while past
- từ lâu
- all the while
- suốt thời gian
- between whiles
- giữa lúc đó
- for a while
- một lúc
- the while
- trong lúc đó, trong khi
- once in a while
- thỉnh thoảng, đôi khi
- to be worth [[[one's]]] while
- bõ công, đáng làm
- Take a while
- Mất một lúc
Oxford
N., conj., v., & adv.
A space of time, time spent insome action (a long while ago; waited a while; all this while).2 (prec. by the) a during some other process. b poet. duringthe time that.
During the time that; for as long as; atthe same time as (while I was away, the house was burgled; fellasleep while reading).
All thewhile during the whole time (that). for a long while for a longtime past. for a while for some time. a good (or great) whilea considerable time. in a while (or little while) soon,shortly. worth while (or one's while) worth the time or effortspent. [OE hwil f. Gmc: (conj.) abbr. of OE tha hwile the, MEthe while that]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ