• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">slau</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 44: Dòng 37:
    *Ving: [[Sloughing]]
    *Ving: [[Sloughing]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====sự sụt mái dốc=====
    =====sự sụt mái dốc=====
    -
    =====vũng bùn=====
    +
    =====vũng bùn=====
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====mảng mô hoại tử=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====mảng mô hoại tử=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bùn, mùn=====
    =====bùn, mùn=====

    17:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /slau/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slew
    Vũng nước mưa, vũng nước tuyết (ở miền Tây Canada)
    Sự sa đoạ; sự thất vọng
    the Slough of Despond
    sự sa đoạ vào vòng tội lỗi

    Danh từ

    Vảy kết; xác rắn lột
    (y học) vảy kết; vết mục, mảng mục
    (nghĩa bóng) thói xấu đã bỏ được

    Nội động từ

    Tróc da, lột xác
    (y học) ( (thường) + off, away) tróc ra (vảy kết; vết mục, mảng mục)

    Ngoại động từ

    Lột (da, xác...)
    snake sloughs its skin
    rắn lột xác
    ( (thường) + off, away) bỏ, vứt bỏ
    to slough off
    bỏ một thói xấu; (đánh bài) chui (một quân bài xấu)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự sụt mái dốc
    vũng bùn

    Y học

    mảng mô hoại tử

    Kỹ thuật chung

    bùn, mùn

    Giải thích EN: Earth material that crumbles off the sides of a mine working or drill hole. Also, SLUFF.

    Giải thích VN: Lớp đất vỡ ra khỏi bề mặt mỏ hoặc lỗ khoan.

    chỗ lầy
    đầm lầy
    bãi lầy
    bãi than bùn
    sự sụt đất
    sự trượt
    vũng lầy

    Tham khảo chung

    • slough : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X