• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">ə'pru:v</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'pru:v</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'pru:v</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 29: Dòng 23:
    * Ving:[[approving]]
    * Ving:[[approving]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====duyệt y=====
    =====duyệt y=====
    -
    =====tán thành=====
    +
    =====tán thành=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chuẩn y=====
    =====chuẩn y=====
    Dòng 43: Dòng 38:
    =====phê chuẩn=====
    =====phê chuẩn=====
    -
    =====thừa nhận=====
    +
    =====thừa nhận=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====chuẩn y=====
    =====chuẩn y=====
    Dòng 57: Dòng 49:
    =====xác nhận=====
    =====xác nhận=====
    -
    =====xét cho=====
    +
    =====xét cho=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Often, approve of. allow, countenance, condone, permit,sanction, authorize, endorse, put one's imprimatur on, agree(to), accept, assent (to), go along with, Colloq OK or okay,give the green light or go-ahead or one's blessing (to),rubber-stamp: The headmistress would never approve your leavingthe building during classes. 2 confirm, affirm, support, ratify,uphold, subscribe to, second, give the stamp of approval to;favour, commend, recommend: Sheila Jones's appointment to thecommission has been approved unanimously. 3 approve of.sanction, consider fair or good or right, accept, favour,respect, be partial to, like, have regard for, have a preferencefor, tolerate, reconcile oneself to: I always had the feelingthat her father didn't quite approve of me.=====
    =====Often, approve of. allow, countenance, condone, permit,sanction, authorize, endorse, put one's imprimatur on, agree(to), accept, assent (to), go along with, Colloq OK or okay,give the green light or go-ahead or one's blessing (to),rubber-stamp: The headmistress would never approve your leavingthe building during classes. 2 confirm, affirm, support, ratify,uphold, subscribe to, second, give the stamp of approval to;favour, commend, recommend: Sheila Jones's appointment to thecommission has been approved unanimously. 3 approve of.sanction, consider fair or good or right, accept, favour,respect, be partial to, like, have regard for, have a preferencefor, tolerate, reconcile oneself to: I always had the feelingthat her father didn't quite approve of me.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Tr. confirm; sanction (approved his application).=====
    =====Tr. confirm; sanction (approved his application).=====

    19:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'pru:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tán thành, chấp thuận
    Phê chuẩn, chuẩn y
    that peace treaty has been approved by the national assembly
    hoà ước ấy đã được sự phê chuẩn của quốc hội
    Chứng tỏ, tỏ ra
    to approve one's valour
    chứng tỏ lòng can đảm
    he approved himself to be a good pianist
    anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi

    Nội động từ

    Approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
    to approve of the proposal
    tán thành đề nghị

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    duyệt y
    tán thành

    Kỹ thuật chung

    chuẩn y
    chứng tỏ
    phê chuẩn
    thừa nhận

    Kinh tế

    chuẩn y
    phê chuẩn
    examine and approve
    xét và phê chuẩn
    examine and approve (to...)
    xét và phê chuẩn
    xác nhận
    xét cho

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Often, approve of. allow, countenance, condone, permit,sanction, authorize, endorse, put one's imprimatur on, agree(to), accept, assent (to), go along with, Colloq OK or okay,give the green light or go-ahead or one's blessing (to),rubber-stamp: The headmistress would never approve your leavingthe building during classes. 2 confirm, affirm, support, ratify,uphold, subscribe to, second, give the stamp of approval to;favour, commend, recommend: Sheila Jones's appointment to thecommission has been approved unanimously. 3 approve of.sanction, consider fair or good or right, accept, favour,respect, be partial to, like, have regard for, have a preferencefor, tolerate, reconcile oneself to: I always had the feelingthat her father didn't quite approve of me.

    Oxford

    V.
    Tr. confirm; sanction (approved his application).
    Intr.give or have a favourable opinion.
    Tr. commend (approved thenew hat).
    Tr. archaic (usu. refl.) demonstrate oneself tobe (approved himself a coward).
    Agreeto.
    Approvingly adv. [ME f. OF aprover f. L (as APPROBATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X