-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,indi'kei∫n</font>'''/==========/'''<font color="red">,indi'kei∫n</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 13: =====(y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)==========(y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự chỉ ra=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự chỉ ra=====+ === Xây dựng========đèn hiệu chỉ dẫn==========đèn hiệu chỉ dẫn=====- =====mốc chỉ dẫn=====+ =====mốc chỉ dẫn=====- + === Y học===- == Y học==+ =====chỉ định (trong y học)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====chỉ định (trong y học)=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự chỉ thị==========sự chỉ thị=====- =====sự kí hiệu=====+ =====sự kí hiệu=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dấu hiệu==========dấu hiệu=====::[[blind]] [[copy]] [[recipient]] [[indication]]::[[blind]] [[copy]] [[recipient]] [[indication]]Dòng 64: Dòng 55: =====sự chỉ==========sự chỉ=====- =====sự chỉ dẫn=====+ =====sự chỉ dẫn=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chất chỉ thị==========chất chỉ thị=====Dòng 80: Dòng 68: ''Giải thích VN'': Ước chừng những gì mà phạm vi mua bán của chứng khoán sẽ phải là (giá đặt mua và giá đặt bán) khi mua bán lại tiếp tục sau khi việc mua bán bị đình hoãn hay bị ngưng vì bất quân bình của các lệnh hay vì lý do khác, cũng còn gọi là thị trường được báo hiệu.''Giải thích VN'': Ước chừng những gì mà phạm vi mua bán của chứng khoán sẽ phải là (giá đặt mua và giá đặt bán) khi mua bán lại tiếp tục sau khi việc mua bán bị đình hoãn hay bị ngưng vì bất quân bình của các lệnh hay vì lý do khác, cũng còn gọi là thị trường được báo hiệu.- =====sự biểu thị=====+ =====sự biểu thị=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=indication indication] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=indication indication] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Sign, signal, token, suggestion, hint, intimation,inkling, clue, implication, symptom: A bullet-riddled corpse,said the detective, is usually a good indication of foul play. 2reading, measure, degree: The indication on the pressure gaugeis reaching the danger point.==========Sign, signal, token, suggestion, hint, intimation,inkling, clue, implication, symptom: A bullet-riddled corpse,said the detective, is usually a good indication of foul play. 2reading, measure, degree: The indication on the pressure gaugeis reaching the danger point.==========Omen, portent, forewarning,warning, augury, foreshadowing, foretoken: Those black cloudsare an indication that a storm is brewing. Can't you give usany indication of what will become of us? 4 indications.evidence, data, clues, signs: Indications are that she left onthe last train.==========Omen, portent, forewarning,warning, augury, foreshadowing, foretoken: Those black cloudsare an indication that a storm is brewing. Can't you give usany indication of what will become of us? 4 indications.evidence, data, clues, signs: Indications are that she left onthe last train.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act or an instance of indicating.==========The act or an instance of indicating.=====Dòng 101: Dòng 84: =====A reading given by a gauge orinstrument. [F f. L indicatio (as INDICATE)]==========A reading given by a gauge orinstrument. [F f. L indicatio (as INDICATE)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]- + ===Y Sinh===- ==Y Sinh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chỉ định==========chỉ định=====[[Category:Y Sinh]][[Category:Y Sinh]]19:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dấu hiệu
- blind copy recipient indication
- dấu hiệu người nhận bcc
- body part encryption indication
- dấu hiệu mã hóa phần thân
- converted indication
- dấu hiệu đã chuyển đổi
- Datagram Delivery Protocol (DDP) datagram non-delivery indication
- dấu hiệu không chuyển giao bó dữ liệu
- explicit forward congestion indication
- dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
- obsoleting indication
- dấu hiệu lỗi thời
- oil indication
- dấu hiệu dầu
- originator indication
- dấu hiệu người tạo
- overflow indication
- dấu hiệu tràn
- reply request indication
- dấu hiệu trả lời yêu cầu
- sensitivity indication
- dấu hiệu phân biệt
Kinh tế
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ