-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">su:'piәriә(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">su:'piәriә(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 57: Dòng 53: ::cha trưởng viện, cha bề trên::cha trưởng viện, cha bề trên- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========tốt hơn==========tốt hơn=====Dòng 64: Dòng 63: ''Giải thích VN'': Có cấp bậc hoặc tính chất cao hơn.''Giải thích VN'': Có cấp bậc hoặc tính chất cao hơn.- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trên==========trên=====::[[superior]] [[planet]]::[[superior]] [[planet]]::hành tinh trên::hành tinh trên- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ưu=====- =====ưu=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máy chủ==========máy chủ=====''Giải thích VN'': Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.''Giải thích VN'': Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.- =====ở trên=====+ =====ở trên=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cao==========cao=====Dòng 93: Dòng 84: =====tốt==========tốt=====- =====ưu việt hơn=====+ =====ưu việt hơn=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Higher, higher-ranking, higher-level, higher-class,higher-calibre, upper, upper-level, upper-class, loftier,nobler, better; of a higher order or status or standing, Colloqclassier, tonier: He was reported to his superior officer.==========Higher, higher-ranking, higher-level, higher-class,higher-calibre, upper, upper-level, upper-class, loftier,nobler, better; of a higher order or status or standing, Colloqclassier, tonier: He was reported to his superior officer.=====Dòng 107: Dòng 96: =====See supervisor, below.==========See supervisor, below.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====20:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy chủ
Giải thích VN: Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Higher, higher-ranking, higher-level, higher-class,higher-calibre, upper, upper-level, upper-class, loftier,nobler, better; of a higher order or status or standing, Colloqclassier, tonier: He was reported to his superior officer.
Oxford
A above the average inquality etc. (made of superior leather). b having or showing ahigh opinion of oneself; supercilious (had a superior air).
(often foll. by to) a better or greater in some respect(superior to its rivals in speed). b above yielding, makingconcessions, paying attention, etc. (is superior to bribery;superior to temptation).
Further above or out; higher, esp.:a Astron. (of a planet) having an orbit further from the sunthan the earth's. b Zool. (of an insect's wings) folding overothers. c Printing (of figures or letters) placed above theline. d Bot. (of the calyx) above the ovary. e Bot. (of theovary) above the calyx.
A person superior to another inrank, character, etc. (is deferential to his superiors; is hissuperior in courage).
Tham khảo chung
- superior : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ