-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈtɜrbyələns</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈtɜrbyələns</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 15: Dòng 9: =====Sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)==========Sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====giác loạn=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giác loạn=====+ === Xây dựng========sự chảy xoáy==========sự chảy xoáy=====- =====tính chảy rối=====+ =====tính chảy rối=====- + === Điện tử & viễn thông===- == Điện tử & viễn thông==+ =====độ cuốn xoáy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====độ cuốn xoáy=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hiện tượng chảy rối==========hiện tượng chảy rối=====- =====hiện tượng cuộn xoáy=====+ =====hiện tượng cuộn xoáy=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chảy rối==========chảy rối=====::[[air]] [[turbulence]]::[[air]] [[turbulence]]Dòng 86: Dòng 75: ::[[air]] [[stream]] [[turbulence]]::[[air]] [[stream]] [[turbulence]]::sự nhiễu loạn không khí::sự nhiễu loạn không khí- =====sự xoáy lốc=====+ =====sự xoáy lốc=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====An irregularly fluctuating flow of air or fluid.==========An irregularly fluctuating flow of air or fluid.=====20:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chảy rối
- air turbulence
- chảy rối của không khí
- cold air turbulence (CAT)
- sự chảy rối của không khí lạnh
- degree of turbulence
- độ chảy rối
- flow turbulence
- chảy rối của dòng
- grid turbulence
- sự chảy rối dạng lưới
- homogeneous isotropic turbulence
- chảy rối đẳng hướng đồng nhất
- isotropic turbulence
- sự chảy rối đẳng hướng
- large-scale turbulence
- chảy rối quy mô lớn
- liquid turbulence
- chảy rối dòng lỏng
- quantum turbulence
- chảy rối lượng tử
- spectrum of turbulence
- phổ chảy rối
- spiral turbulence
- sự chảy rối xoắn ốc
- transition to turbulence
- sự chuyển sang chảy rối
- turbulence promoter
- bộ tạo dòng chảy rối
- turbulence-generating
- lưới gây chảy rối
Tham khảo chung
- turbulence : National Weather Service
- turbulence : amsglossary
- turbulence : Corporateinformation
- turbulence : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ