-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'bitə</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'bitə(r)</font>'''/ ==========/'''<font color="red">'bitə(r)</font>'''/ =====Dòng 49: Dòng 45: =====(sinh vật học) rượu bia đắng ( (cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin==========(sinh vật học) rượu bia đắng ( (cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====rét buốt (thời tiết)=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====rét buốt (thời tiết)=====- =====vị đắng=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====vị đắng=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bitter bitter] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bitter bitter] : Chlorine Online- + === Y học===- == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đắng==========đắng=====::[[bitter]] [[almond]]::[[bitter]] [[almond]]::hạnh nhân đắng::hạnh nhân đắng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====vị cay==========vị cay=====Dòng 74: Dòng 65: ::[[bitter]] [[butter]]::[[bitter]] [[butter]]::dầu có vị đắng::dầu có vị đắng- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Harsh, acerbic, acrid, sharp, caustic, mordant: I addedsome cream to the sauce to try and make it taste less bitter. 2unappetizing, distasteful, unsavoury, unpleasant, hard (toswallow or take), irritating, obnoxious, disagreeable, nasty,painful, unwelcome, unpalatable: The demand for additional taxpayments was a bitter pill.==========Harsh, acerbic, acrid, sharp, caustic, mordant: I addedsome cream to the sauce to try and make it taste less bitter. 2unappetizing, distasteful, unsavoury, unpleasant, hard (toswallow or take), irritating, obnoxious, disagreeable, nasty,painful, unwelcome, unpalatable: The demand for additional taxpayments was a bitter pill.=====Dòng 87: Dòng 76: =====Sharp, keen, cutting, severe, biting,cold, wintry, freezing: A bitter gale lashed at the rigging.==========Sharp, keen, cutting, severe, biting,cold, wintry, freezing: A bitter gale lashed at the rigging.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====21:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết
- bitter disappointment
- sự thất vọng cay đắng
- bitter tears
- những giọt nước mắt đau khổ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Harsh, acerbic, acrid, sharp, caustic, mordant: I addedsome cream to the sauce to try and make it taste less bitter. 2unappetizing, distasteful, unsavoury, unpleasant, hard (toswallow or take), irritating, obnoxious, disagreeable, nasty,painful, unwelcome, unpalatable: The demand for additional taxpayments was a bitter pill.
Miserable, grievous, dispiriting,distressing, cruel, distressful: Dismissal after all thoseyears in the firm was a bitter experience.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ