-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ( (thường) là về mặt (chính trị)))
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">naif</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> /naif/- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> /naif/+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 42: Dòng 38: ::dễ như bỡn, dễ như lấy đồ trong túi ra, dễ như trở bàn tay::dễ như bỡn, dễ như lấy đồ trong túi ra, dễ như trở bàn tay- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========dao phay chắp==========dao phay chắp==========dao đo==========dao đo=====- =====răng dao phay=====+ =====răng dao phay=====- + === Dệt may===- == Dệt may==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chổi phết hồ==========chổi phết hồ=====- =====dao phết hồ=====+ =====dao phết hồ=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đao==========đao==========máy bào đất==========máy bào đất=====- =====máy nạo than=====+ =====máy nạo than=====- + === Y học===- == Y học==+ =====dao, dao mổ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====dao, dao mổ=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cái cào==========cái cào=====Dòng 130: Dòng 121: ::knife-edge [[support]]::knife-edge [[support]]::ổ tựa hình lưỡi dao::ổ tựa hình lưỡi dao- =====máy san=====+ =====máy san=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====con dao==========con dao==========con dao mổ==========con dao mổ=====- =====dao gọt=====+ =====dao gọt=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=knife knife] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=knife knife] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Blade: This knife couldn't cut through warm butter.==========Blade: This knife couldn't cut through warm butter.=====Dòng 152: Dòng 137: =====Stab, pierce, slash, cut, wound: There was a struggle,and one youth was knifed in the chest.==========Stab, pierce, slash, cut, wound: There was a struggle,and one youth was knifed in the chest.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. (pl. knives) 1 a a metal blade used as a cuttingtool with usu. one long sharp edge fixed rigidly in a handle orhinged (cf. PENKNIFE). b a similar tool used as a weapon.==========N. (pl. knives) 1 a a metal blade used as a cuttingtool with usu. one long sharp edge fixed rigidly in a handle orhinged (cf. PENKNIFE). b a similar tool used as a weapon.=====21:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008
=====/naif/ /naif/
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lưỡi (dao)
- air knife
- lưỡi dao có thổi khí
- horn-like knife
- lưỡi dao hình sừng
- knife edge
- lưỡi dao (của cân)
- knife edge
- lưỡi dao (của cần)
- knife edge file
- giũa hình lưỡi dao
- knife edge of balance beam resting in agate
- lưỡi dao của đòn cân đúng im trên mã não
- knife edge straight edge
- lưỡi dao thẳng
- knife edge straight edge
- lưỡi dao tựa
- knife edge switch
- công tắc lưỡi dao
- knife file
- giũa hình lưỡi dao
- knife-edge refraction
- khúc xạ kiểu lưỡi dao
- knife-edge support
- ổ tựa hình lưỡi dao
lưỡi dao
- air knife
- lưỡi dao có thổi khí
- horn-like knife
- lưỡi dao hình sừng
- knife edge
- lưỡi dao (của cân)
- knife edge
- lưỡi dao (của cần)
- knife edge file
- giũa hình lưỡi dao
- knife edge of balance beam resting in agate
- lưỡi dao của đòn cân đúng im trên mã não
- knife edge straight edge
- lưỡi dao thẳng
- knife edge straight edge
- lưỡi dao tựa
- knife edge switch
- công tắc lưỡi dao
- knife file
- giũa hình lưỡi dao
- knife-edge refraction
- khúc xạ kiểu lưỡi dao
- knife-edge support
- ổ tựa hình lưỡi dao
Oxford
N. (pl. knives) 1 a a metal blade used as a cuttingtool with usu. one long sharp edge fixed rigidly in a handle orhinged (cf. PENKNIFE). b a similar tool used as a weapon.
A person who grindsknives etc. during their manufacture. knife-machine a machinefor cleaning knives. knife-pleat a narrow flat pleat on a skirtetc., usu. overlapping another. knife-rest a metal or glasssupport for a carving-knife or -fork at table. knife-throwing acircus etc. act in which knives are thrown at targets. that onecould cut with a knife colloq. (of an accent, atmosphere, etc.)very obvious, oppressive, etc.
Knifelike adj. knifer n. [OEcnif f. ON kn¡fr f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Dệt may | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ