-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====được cán thành tấm===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngàn...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">rould</font>'''/=====- | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====được cán thành tấm=====- + === Kỹ thuật chung ===- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====được cán thành tấm=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cuộn==========cuộn=====::[[glueing]] [[of]] [[rolled]] [[roofing]] [[material]] [[joint]]::[[glueing]] [[of]] [[rolled]] [[roofing]] [[material]] [[joint]]00:13, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Kỹ thuật chung
cuộn
- glueing of rolled roofing material joint
- sự dán chỗ nối vật liệu cuộn (mái)
- rolled asphalt
- atfan cuộn tròn
- rolled material adhesion
- sự dán vật liệu cuộn
- rolled material pasting
- sự dán vật liệu cuộn
- rolled roofing
- giấy dầu cuộn lợp mái
- rolled strip roofing
- giấy cuộn lợp mái
- rolled-up scenery storage place
- kho chứa các cuộn phông trang trí (trong nhà hát)
được cán
- CIRCAA (cold-rolled and annealed)
- được cán nguội và ủ
- cold-rolled
- được cán nguội
- cold-rolled and annealed (CRCA)
- được cán nguội và ủ
- hot-rolled
- được cán nóng
- rough rolled
- được cán thô
- seamless rolled
- được cán không mối hàn
- seamless rolled
- được cán liền
Tham khảo chung
- rolled : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
